Friday 14 June 2024

00001000 KHR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

00001000 Riel Campuchia =

26,84 CFP Franc

1 KHR = 0,0268 XPF

1 XPF = 37,26 KHR

Riel Campuchia đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0268

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 00001000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00001000 Riel Campuchia (KHR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00001000 KHR (Riel Campuchia) sang XPF (CFP Franc) ✅ KHR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00001000 Riel Campuchia ( KHR ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 00001000 Riel Campuchia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00001000 KHR đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 00001000 KHR = 26.927000 XPF - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 00001000 KHR = 26.976000 XPF +0.000049 XPF +0.181973 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 00001000 KHR = 26.776000 XPF -0.000200 XPF -0.741400 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 00001000 KHR = 26.644000 XPF -0.000132 XPF -0.492979 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 00001000 KHR = 26.644000 XPF - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00001000 KHR = 26.644000 XPF - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00001000 KHR = 26.698000 XPF +0.000054 XPF +0.202672 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRXPF
USD11.07391.27600.72730.00640.00020.0090
EUR0.931211.18810.67730.00590.00020.0084
GBP0.78370.841710.57000.00500.00020.0070
CAD1.37491.47651.754310.00880.00030.0123
JPY157.0120168.6216200.3458114.201810.03811.4095
KHR4,117.00024,421.41465,253.25252,994.476026.2209136.9573
XPF111.3988119.6357142.143881.02530.70950.02711

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến CFP Franc = 0,0268.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.