Tuesday 19 March 2024
5000 KRW đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5000 Won Hàn Quốc =
0,150 Bạc (troy ounce)
1 KRW = 0,0000299 XAG
1 XAG = 33.396,01 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Won Hàn Quốc (KRW) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KRW (Won Hàn Quốc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KRW to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5000 Won Hàn Quốc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KRW đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2024 | Thứ ba | 5000 KRW = 0.14945779 XAG | - | - |
März 18, 2024 | Thứ hai | 5000 KRW = 0.14963422 XAG | +0.00000004 XAG | +0.11804601 % |
März 17, 2024 | chủ nhật | 5000 KRW = 0.14919760 XAG | -0.00000009 XAG | -0.29179566 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 5000 KRW = 0.14919760 XAG | - | - |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 5000 KRW = 0.15006489 XAG | +0.00000017 XAG | +0.58130294 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 5000 KRW = 0.15207326 XAG | +0.00000040 XAG | +1.33833775 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 5000 KRW = 0.15708630 XAG | +0.00000100 XAG | +3.29646053 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XAG | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2682 | 0.7380 | 0.0066 | 0.0007 | 24.9414 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1695 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0007 | 23.0008 |
GBP | 0.7886 | 0.8551 | 1 | 0.5819 | 0.0052 | 0.0006 | 19.6675 |
CAD | 1.3551 | 1.4694 | 1.7184 | 1 | 0.0090 | 0.0010 | 33.7970 |
JPY | 150.5350 | 163.2355 | 190.9010 | 111.0914 | 1 | 0.1124 | 3,754.5511 |
KRW | 1,339.1026 | 1,452.0819 | 1,698.1835 | 988.2275 | 8.8956 | 1 | 33,399.0778 |
XAG | 0.0401 | 0.0435 | 0.0508 | 0.0296 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bạc (troy ounce) = 0,0000299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.