Tuesday 28 May 2024
0.05409271 LAK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.05409271 Hòn đảo Lào =
0,0321 Uzbekistan Som
1 LAK = 0,593 UZS
1 UZS = 1,69 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,593
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.05409271 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.05409271 Hòn đảo Lào (LAK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.05409271 LAK (Hòn đảo Lào) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LAK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.05409271 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.05409271 Hòn đảo Lào ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.05409271 LAK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.05409271 LAK = 0.03209393 UZS | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.05409271 LAK = 0.03212837 UZS | +0.00063678 UZS | +0.10732679 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.05409271 LAK = 0.03212971 UZS | +0.00002470 UZS | +0.00415782 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.05409271 LAK = 0.03212971 UZS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.05409271 LAK = 0.03219304 UZS | +0.00117080 UZS | +0.19711223 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.05409271 LAK = 0.03218239 UZS | -0.00019687 UZS | -0.03307915 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.05409271 LAK = 0.03213914 UZS | -0.00079959 UZS | -0.13439654 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0073 | 0.0124 |
LAK | 21,378.3572 | 23,205.8152 | 27,074.6119 | 15,637.1702 | 136.2069 | 1 | 1.6836 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 0.5940 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Uzbekistan Som = 0,593.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.