Wednesday 15 May 2024
1.22764318 LBP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1.22764318 Đồng bảng Lebanon =
0,0000137 Đô la Mĩ
1 LBP = 0,0000112 USD
1 USD = 89.539,20 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1.22764318 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.22764318 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.22764318 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LBP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.22764318 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1.22764318 Đồng bảng Lebanon ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.22764318 LBP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1.22764318 LBP = 0.00001372 USD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1.22764318 LBP = 0.00001370 USD | -0.00000002 USD | -0.15109465 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1.22764318 LBP = 0.00001372 USD | +0.00000002 USD | +0.18758997 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1.22764318 LBP = 0.00001371 USD | -0.00000001 USD | -0.08620246 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1.22764318 LBP = 0.00001370 USD | -0.00000001 USD | -0.06112358 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.22764318 LBP = 0.00001370 USD | - | -0.00557312 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1.22764318 LBP = 0.00001370 USD | - | +0.01673821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1638 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0000 |
JPY | 156.4150 | 169.2144 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 0.0017 |
LBP | 89,600.0001 | 96,931.9313 | 112,811.5381 | 65,633.8132 | 572.8351 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đô la Mĩ = 0,0000112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.