Wednesday 29 May 2024
150.000 LBP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
150.000 Đồng bảng Lebanon =
0,00167 Đô la Mĩ
1 LBP = 0,0000112 USD
1 USD = 89.642,11 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 150.000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150.000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150.000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LBP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150.000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 150.000 Đồng bảng Lebanon ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150.000 LBP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 150.000 LBP = 0.00167082 USD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150.000 LBP = 0.00167534 USD | +0.00000003 USD | +0.27036158 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150.000 LBP = 0.00167623 USD | +0.00000001 USD | +0.05356838 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150.000 LBP = 0.00167701 USD | +0.00000001 USD | +0.04608549 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 150.000 LBP = 0.00167630 USD | - | -0.04192295 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 150.000 LBP = 0.00166964 USD | -0.00000004 USD | -0.39765205 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 150.000 LBP = 0.00167316 USD | +0.00000002 USD | +0.21108788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0018 |
LBP | 89,445.1559 | 97,091.0784 | 113,277.7817 | 65,424.5371 | 569.8776 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đô la Mĩ = 0,0000112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.