Tuesday 30 April 2024
1000 LBP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Đồng bảng Lebanon =
0,426 Peso Uruguay
1 LBP = 0,000426 UYU
1 UYU = 2.345,98 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,000426
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ LBP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LBP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 LBP = 0.426000 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LBP = 0.432000 UYU | +0.000006 UYU | +1.408451 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LBP = 0.432000 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LBP = 0.43000 UYU | - | -0.46296 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LBP = 0.428000 UYU | -0.000002 UYU | -0.465116 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LBP = 0.428000 UYU | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LBP = 0.429000 UYU | +0.000001 UYU | +0.233645 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0017 | 4.0673 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,541.5892 | 574.1044 | 1 | 2,335.0486 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Peso Uruguay = 0,000426.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.