Tuesday 30 April 2024
1 LKR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Rupi Sri Lanka =
0,00614 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 LKR = 0,00614 BAM
1 BAM = 162,97 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00614
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ LKR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 0.00613584 BAM | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 0.00615903 BAM | +0.00002319 BAM | +0.37789345 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 0.00615903 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 0.00615892 BAM | -0.00000011 BAM | -0.00186369 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 0.00614 BAM | -0.00002 BAM | -0.30712 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 0.006134 BAM | -0.000006 BAM | -0.097720 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 0.006113 BAM | -0.000021 BAM | -0.342354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0027 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.5252 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0061 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.4219 | 1.9041 | 162.8104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00614.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.