Wednesday 01 May 2024

LKR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Rupi Sri Lanka =

12.141,21 Venezuela Bolivar Fuerte

1 LKR = 12.141,21 VEF

1 VEF = 0,0000824 LKR

Rupi Sri Lanka đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:25:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 12.141,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LKR (Rupi Sri Lanka) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ LKR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LKR đến VEF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LKR = 12,211.97984476 VEF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 LKR = 12,177.686248 VEF -34.293597 VEF -0.280819 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LKR = 12,221.765573 VEF +44.079325 VEF +0.361968 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LKR = 12,208.076192 VEF -13.689381 VEF -0.112008 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LKR = 12,208.076192 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LKR = 12,200.028627 VEF -8.047565 VEF -0.065920 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LKR = 12,160.574268 VEF -39.454359 VEF -0.323396 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRVEF
USD11.06791.24880.72610.00630.00340.0000
EUR0.936411.16930.67990.00590.00310.0000
GBP0.80080.855210.58140.00510.00270.0000
CAD1.37731.47091.720010.00870.00460.0000
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.52880.0000
LKR298.1336318.3878372.3040216.46151.891210.0001
VEF3,622,552.53443,868,657.15964,523,779.98262,630,174.532522,979.181312,150.77071

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Venezuela Bolivar Fuerte = 12.141,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.