Saturday 27 April 2024
1 LRD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Dollar Liberia =
2,02 Kịch Armenia
1 LRD = 2,02 AMD
1 AMD = 0,496 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 2,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ LRD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 2.007619 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 2.017238 AMD | +0.009619 AMD | +0.479125 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 2.016018 AMD | -0.001220 AMD | -0.060479 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 2.015679 AMD | -0.000339 AMD | -0.016815 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 2.030258 AMD | +0.014579 AMD | +0.723280 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 2.038515 AMD | +0.008257 AMD | +0.406697 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 2.035331 AMD | -0.003184 AMD | -0.156192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | LRD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0052 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0048 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0041 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0071 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 0.8067 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 2.0103 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5425 | 1.2396 | 0.4974 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Kịch Armenia = 2,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.