Friday 26 April 2024

LRD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Liberia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Dollar Liberia =

0,248 Đồng bảng Ai Cập

1 LRD = 0,248 EGP

1 EGP = 4,04 LRD

Dollar Liberia đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Dollar Liberia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,248

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LRD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LRD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LRD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LRD = 0.247788 EGP - -
April 25, 2024 thứ năm 1 LRD = 0.247939 EGP +0.000151 EGP +0.060939 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LRD = 0.248682 EGP +0.000743 EGP +0.299670 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LRD = 0.249324 EGP +0.000642 EGP +0.258161 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LRD = 0.250518 EGP +0.001194 EGP +0.478895 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LRD = 0.249606 EGP -0.000912 EGP -0.364046 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 LRD = 0.249606 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPLRD
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0052
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0048
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0041
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.0071
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.25580.8067
EGP47.897051.360859.875035.06450.307110.2478
LRD193.3024207.2815241.6431141.51291.23964.03581

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LRD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho LRD là $. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Liberia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,248.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.