Tuesday 30 April 2024

LYD đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

28,85 Vương quốc Iceland

1 LYD = 28,85 ISK

1 ISK = 0,0347 LYD

Dinar Libya đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:10:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 28,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ LYD to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến ISK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LYD = 28.781517 ISK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 LYD = 28.773063 ISK -0.008454 ISK -0.029373 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LYD = 28.816225 ISK +0.043162 ISK +0.150008 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 28.816225 ISK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 28.740982 ISK -0.075243 ISK -0.261113 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LYD = 28.800386 ISK +0.059404 ISK +0.206687 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 28.806431 ISK +0.006045 ISK +0.020989 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYISKLYD
USD11.07231.25010.73210.00640.00710.2055
EUR0.932611.16580.68270.00600.00670.1917
GBP0.80000.857810.58560.00510.00570.1644
CAD1.36601.46481.707610.00880.00980.2808
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.114032.0536
ISK139.9798150.1027174.9857102.47650.8976128.7723
LYD4.86515.21696.08173.56160.03120.03481

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Vương quốc Iceland = 28,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.