Sunday 28 April 2024
LYD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1 Dinar Libya =
125,66 CFA Franc BEAC
1 LYD = 125,66 XAF
1 XAF = 0,00796 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 125,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ LYD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 125.662261 XAF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 125.662261 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 125.609078 XAF | -0.053183 XAF | -0.042322 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 126.048917 XAF | +0.439839 XAF | +0.350165 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 126.13337 XAF | +0.08445 XAF | +0.06700 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 126.444419 XAF | +0.311049 XAF | +0.246603 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 126.266987 XAF | -0.177432 XAF | -0.140324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XAF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 0.2550 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0080 |
XAF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 125.6863 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến CFA Franc BEAC = 125,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.