Wednesday 22 May 2024
000080000 LYD đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
000080000 Dinar Libya =
44.683,68 Dollar Đông Caribe
1 LYD = 0,559 XCD
1 XCD = 1,79 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,559
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 000080000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000080000 Dinar Libya (LYD) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000080000 LYD (Dinar Libya) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ LYD to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000080000 Dinar Libya ( LYD ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 000080000 Dinar Libya ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000080000 LYD đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000080000 LYD = 44,683.680000 XCD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000080000 LYD = 44,695.680000 XCD | +0.000150 XCD | +0.026855 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000080000 LYD = 44,877.120000 XCD | +0.002268 XCD | +0.405945 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000080000 LYD = 44,964.640000 XCD | +0.001094 XCD | +0.195021 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000080000 LYD = 44,716.080000 XCD | -0.003107 XCD | -0.552790 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000080000 LYD = 44,567.760000 XCD | -0.001854 XCD | -0.331693 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000080000 LYD = 44,810.880000 XCD | +0.003039 XCD | +0.545506 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XCD | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.2067 | 0.3700 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.1904 | 0.3409 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.1626 | 0.2911 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.2818 | 0.5046 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 32.3049 | 57.8376 |
LYD | 4.8385 | 5.2526 | 6.1511 | 3.5480 | 0.0310 | 1 | 1.7904 |
XCD | 2.7026 | 2.9338 | 3.4357 | 1.9817 | 0.0173 | 0.5585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dollar Đông Caribe = 0,559.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.