Wednesday 01 May 2024
NOK đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Krone Na Uy =
0,336 Sheqel Mới của Israel
1 NOK = 0,336 ILS
1 ILS = 2,98 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ NOK to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 0.33580497 ILS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 0.34220219 ILS | +0.00639722 ILS | +1.90503958 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 0.34740328 ILS | +0.00520109 ILS | +1.51988936 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 0.34676721 ILS | -0.00063607 ILS | -0.18309309 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 0.34676721 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 0.34703437 ILS | +0.00026716 ILS | +0.07704163 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 0.34360306 ILS | -0.00343131 ILS | -0.98875215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 14.2178 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.3469 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 2.8830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Sheqel Mới của Israel = 0,336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.