Wednesday 01 May 2024
NPR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Rupee Nepal =
159,77 Hòn đảo Lào
1 NPR = 159,77 LAK
1 LAK = 0,00626 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 159,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ NPR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 159.758847 LAK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 159.723175 LAK | -0.035672 LAK | -0.022329 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 160.142075 LAK | +0.418900 LAK | +0.262266 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 160.142075 LAK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 160.142075 LAK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 160.141389 LAK | -0.000686 LAK | -0.000428 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 160.072337 LAK | -0.069052 LAK | -0.043119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | NPR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0074 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0070 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0060 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0103 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0074 | 1.1741 |
LAK | 21,352.7901 | 22,803.4303 | 26,664.9893 | 15,503.3127 | 135.4486 | 1 | 159.0336 |
NPR | 134.2659 | 143.3875 | 167.6689 | 97.4845 | 0.8517 | 0.0063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Hòn đảo Lào = 159,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.