Wednesday 08 May 2024

1111 NZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1111 Đô la New Zealand =

24,51 Bạc (troy ounce)

1 NZD = 0,0221 XAG

1 XAG = 45,33 NZD

Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:05:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0221

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1111 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1111 Đô la New Zealand (NZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1111 NZD (Đô la New Zealand) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1111 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1111 Đô la New Zealand ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1111 NZD đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1111 NZD = 24.50681415 XAG - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1111 NZD = 24.44773480 XAG -0.00005318 XAG -0.24107315 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1111 NZD = 24.75896281 XAG +0.00028013 XAG +1.27303411 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1111 NZD = 25.13092738 XAG +0.00033480 XAG +1.50234313 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1111 NZD = 25.13092738 XAG - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1111 NZD = 24.82231434 XAG -0.00027778 XAG -1.22802089 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1111 NZD = 24.59521664 XAG -0.00020441 XAG -0.91489336 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZDXAG
USD11.07411.24870.72860.00640.599027.3523
EUR0.931011.16250.67840.00600.557725.4651
GBP0.80080.860210.58350.00520.479721.9048
CAD1.37241.47411.713710.00880.822137.5393
JPY155.1670166.6665193.7553113.0596192.94584,244.1743
NZD1.66941.79322.08461.21640.0108145.6629
XAG0.03660.03930.04570.02660.00020.02191

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) = 0,0221.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.