Saturday 08 June 2024

13 PLN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

13 Ba Lan Zloty =

131,48 Ucraina Hryvnia

1 PLN = 10,11 UAH

1 UAH = 0,0989 PLN

Ba Lan Zloty đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:55:11 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 13 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13 Ba Lan Zloty (PLN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13 PLN (Ba Lan Zloty) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PLN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 13 Ba Lan Zloty ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13 PLN đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 13 PLN = 132.651506 UAH - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 13 PLN = 132.338388 UAH -0.024086 UAH -0.236046 %
Juni 6, 2024 thứ năm 13 PLN = 131.755845 UAH -0.044811 UAH -0.440192 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 13 PLN = 132.123823 UAH +0.028306 UAH +0.279288 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 13 PLN = 132.151643 UAH +0.002140 UAH +0.021056 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 13 PLN = 133.36154 UAH +0.09307 UAH +0.91554 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 13 PLN = 133.750929 UAH +0.029953 UAH +0.291980 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLNUAH
USD11.08141.27000.72610.00640.24990.0247
EUR0.924711.17440.67140.00590.23100.0228
GBP0.78740.851510.57170.00500.19670.0195
CAD1.37731.48941.749210.00880.34410.0340
JPY156.7275169.4894199.0517113.7974139.16033.8721
PLN4.00224.32815.08302.90590.025510.0989
UAH40.476343.772151.406929.38920.258310.11351

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Ucraina Hryvnia = 10,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.