Friday 03 May 2024
15000 QAR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bungari Lev?
15000 Rial Qatari =
7.509,05 Bungari Lev
1 QAR = 0,501 BGN
1 BGN = 2,00 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,501
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 15000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15000 Rial Qatari (QAR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15000 QAR (Rial Qatari) sang BGN (Bungari Lev) ✅ QAR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15000 Rial Qatari ( QAR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 15000 Rial Qatari ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15000 QAR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 15000 QAR = 7,509.05216238 BGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 15000 QAR = 7,553.52427300 BGN | +0.00296481 BGN | +0.59224666 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 15000 QAR = 7,547.45841854 BGN | -0.00040439 BGN | -0.08030496 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 15000 QAR = 7,517.67405170 BGN | -0.00198562 BGN | -0.39462777 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 15000 QAR = 7,532.34388464 BGN | +0.00097799 BGN | +0.19513792 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 15000 QAR = 7,532.33631982 BGN | -0.00000050 BGN | -0.00010043 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 15000 QAR = 7,529.86343840 BGN | -0.00016486 BGN | -0.03283020 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | QAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5463 | 0.2746 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5093 | 0.2560 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4359 | 0.2191 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7471 | 0.3756 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 83.9857 | 42.2203 |
BGN | 1.8304 | 1.9634 | 2.2943 | 1.3385 | 0.0119 | 1 | 0.5027 |
QAR | 3.6410 | 3.9056 | 4.5639 | 2.6626 | 0.0237 | 1.9892 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Bungari Lev = 0,501.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.