Sunday 28 April 2024
10 QAR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Rial Qatari =
106,09 Peso Uruguay
1 QAR = 10,61 UYU
1 UYU = 0,0943 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 10,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Qatari (QAR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 QAR (Rial Qatari) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ QAR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Qatari ( QAR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Rial Qatari ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 QAR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 QAR = 106.09404176 UYU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 QAR = 105.31526123 UYU | -0.07787805 UYU | -0.73404737 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 QAR = 105.24543235 UYU | -0.00698289 UYU | -0.06630462 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 QAR = 105.28754027 UYU | +0.00421079 UYU | +0.04000927 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 QAR = 105.73507021 UYU | +0.04475299 UYU | +0.42505498 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 QAR = 105.39962267 UYU | -0.03354475 UYU | -0.31725286 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 QAR = 105.23657181 UYU | -0.01630509 UYU | -0.15469776 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 4.0673 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 0.0950 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 10.5315 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Peso Uruguay = 10,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.