Sunday 05 May 2024
1000 UYU đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Peso Uruguay =
95,26 Rial Qatari
1 UYU = 0,0953 QAR
1 QAR = 10,50 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0953
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang QAR (Rial Qatari) ✅ UYU to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 95.026000 QAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 95.218000 QAR | +0.000192 QAR | +0.202050 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 95.356000 QAR | +0.000138 QAR | +0.144931 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 94.436000 QAR | -0.000920 QAR | -0.964806 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 95.366000 QAR | +0.000930 QAR | +0.984794 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 94.083000 QAR | -0.001283 QAR | -1.345343 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 93.97000 QAR | -0.00011 QAR | -0.12011 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2746 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2550 | 0.0243 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2189 | 0.0208 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3754 | 0.0358 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 42.0361 | 4.0042 |
QAR | 3.6410 | 3.9221 | 4.5688 | 2.6638 | 0.0238 | 1 | 0.0953 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9646 | 0.2497 | 10.4979 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Qatari = 0,0953.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.