Sunday 02 June 2024

000000030 SAR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

000000030 Saudi Riyal =

29,98 Peruvír Nuevo Sol

1 SAR = 0,999 PEN

1 PEN = 1,00 SAR

Saudi Riyal đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:55:11 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,999

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 000000030 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000030 Saudi Riyal (SAR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000030 SAR (Saudi Riyal) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ SAR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Saudi Riyal ( SAR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 000000030 Saudi Riyal ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000030 SAR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 000000030 SAR = 29.97847545 PEN - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 000000030 SAR = 30.00552102 PEN +0.00090152 PEN +0.09021660 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 000000030 SAR = 30.04885945 PEN +0.00144461 PEN +0.14443485 %
Mai 30, 2024 thứ năm 000000030 SAR = 30.14339212 PEN +0.00315109 PEN +0.31459654 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 000000030 SAR = 30.05753011 PEN -0.00286207 PEN -0.28484519 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 000000030 SAR = 29.93674366 PEN -0.00402622 PEN -0.40185089 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 000000030 SAR = 29.88140072 PEN -0.00184476 PEN -0.18486627 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENSAR
USD11.08571.27370.73250.00640.26680.2666
EUR0.921111.17320.67470.00590.24570.2456
GBP0.78510.852410.57510.00500.20950.2093
CAD1.36531.48221.738910.00870.36420.3640
JPY157.2625170.7326200.3053115.1895141.954841.9247
PEN3.74844.06944.77432.74560.023810.9993
SAR3.75114.07244.77772.74750.02391.00071

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Peruvír Nuevo Sol = 0,999.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.