Sunday 23 June 2024
0.00000360 TJS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00000360 Tajikistan Somoni =
0,000000339 Đô la Mĩ
1 TJS = 0,0943 USD
1 USD = 10,61 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0943
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00000360 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000360 Tajikistan Somoni (TJS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000360 TJS (Tajikistan Somoni) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TJS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000360 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00000360 Tajikistan Somoni ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000360 TJS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | -0.000350 USD | -0.371266 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | +0.000606 USD | +0.645216 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | -0.000893 USD | -0.944694 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000360 TJS = 0.00000 USD | -0.00052 USD | -0.55001 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | +0.000436 USD | +0.468213 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000360 TJS = 0.000000 USD | +0.000169 USD | +0.180640 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0943 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0881 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0745 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.1291 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 15.0659 |
TJS | 10.6076 | 11.3541 | 13.4223 | 7.7430 | 0.0664 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Đô la Mĩ = 0,0943.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.