Friday 03 May 2024

10.0000 TOP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tongan Pa'anga to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

10.0000 Tongan Pa'anga =

7,64 Bungari Lev

1 TOP = 0,764 BGN

1 BGN = 1,31 TOP

Tongan Pa'anga đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,764

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TOP trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10.0000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0000 Tongan Pa'anga (TOP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0000 TOP (Tongan Pa'anga) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TOP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 10.0000 Tongan Pa'anga ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0000 TOP đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10.0000 TOP = 7.642120 BGN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10.0000 TOP = 7.6770 BGN +0.0035 BGN +0.4564 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10.0000 TOP = 7.693850 BGN +0.001685 BGN +0.219487 %
April 30, 2024 Thứ ba 10.0000 TOP = 7.511720 BGN -0.018213 BGN -2.367215 %
April 29, 2024 Thứ hai 10.0000 TOP = 7.663920 BGN +0.015220 BGN +2.026167 %
April 28, 2024 chủ nhật 10.0000 TOP = 7.66390 BGN - -0.00026 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10.0000 TOP = 7.661390 BGN -0.000251 BGN -0.032751 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNTOP
USD11.07351.25520.73190.00650.54830.4192
EUR0.931511.16930.68180.00610.51080.3905
GBP0.79670.855210.58310.00520.43680.3340
CAD1.36631.46681.715110.00890.74920.5728
JPY153.0120164.2637192.0668111.9872183.898364.1452
BGN1.82381.95792.28931.33480.011910.7646
TOP2.38542.56082.99421.74580.01561.30791

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TOP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho TOP là T$. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tongan Pa'anga đến Bungari Lev = 0,764.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.