Friday 26 April 2024

UAH đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

72,32 Franc Burundi

1 UAH = 72,32 BIF

1 BIF = 0,0138 UAH

Ucraina Hryvnia đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 72,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ UAH to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 72.32226803 BIF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 72.50054375 BIF +0.17827573 BIF +0.24650185 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 72.40081089 BIF -0.09973286 BIF -0.13756154 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 72.07726683 BIF -0.32354406 BIF -0.44687905 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 71.97351375 BIF -0.10375308 BIF -0.14394703 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 71.97351375 BIF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 72.05130053 BIF +0.07778678 BIF +0.10807695 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFUAH
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0252
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0235
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0202
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05433.9354
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.4298172.5283
UAH39.625942.491549.535529.01540.25410.01381

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Franc Burundi = 72,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.