Saturday 27 April 2024
UAH đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng Belize?
1 Ucraina Hryvnia =
0,0509 Đồng Belize
1 UAH = 0,0509 BZD
1 BZD = 19,65 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,0509
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang BZD (Đồng Belize) ✅ UAH to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.05090323 BZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.05085571 BZD | -0.00004752 BZD | -0.09336091 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.05098504 BZD | +0.00012933 BZD | +0.25429806 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.05092035 BZD | -0.00006469 BZD | -0.12687314 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.05069568 BZD | -0.00022467 BZD | -0.44121466 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.05062831 BZD | -0.00006737 BZD | -0.13288919 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.05062831 BZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.4961 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.4626 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.3968 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.6775 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 77.3579 | 3.9354 |
BZD | 2.0159 | 2.1617 | 2.5200 | 1.4761 | 0.0129 | 1 | 0.0509 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 19.6570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng Belize = 0,0509.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.