Tuesday 14 May 2024

10000 UAH đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

10000 Ucraina Hryvnia =

227.291,78 Won Bắc Triều Tiên

1 UAH = 22,73 KPW

1 KPW = 0,0440 UAH

Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:18 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 22,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ UAH to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 10000 Ucraina Hryvnia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 UAH đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10000 UAH = 227,293.39030821 KPW - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 10000 UAH = 227,169.46842344 KPW -0.01239219 KPW -0.05452067 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10000 UAH = 227,593.42710183 KPW +0.04239587 KPW +0.18662661 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10000 UAH = 227,396.76187011 KPW -0.01966652 KPW -0.08641077 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10000 UAH = 228,300.07762203 KPW +0.09033158 KPW +0.39724214 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10000 UAH = 228,268.80934989 KPW -0.00312683 KPW -0.01369613 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10000 UAH = 228,540.08593107 KPW +0.02712766 KPW +0.11884084 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWUAH
USD11.07931.25430.73100.00640.00110.0253
EUR0.926611.16220.67730.00590.00100.0234
GBP0.79730.860410.58280.00510.00090.0201
CAD1.36801.47641.715910.00870.00150.0345
JPY156.3535168.7462196.1160114.295610.17373.9487
KPW899.9997971.33451,128.8801657.90655.7562122.7292
UAH39.596742.735149.666628.94550.25330.04401

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên = 22,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.