Sunday 28 April 2024
0.00029631 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?
0.00029631 Đô la Mĩ =
0,000277 euro
1 USD = 0,935 EUR
1 EUR = 1,07 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,935
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00029631 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00029631 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00029631 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00029631 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00029631 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00029631 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00029631 USD = 0.00028 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00029631 USD = 0.00028 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00029631 USD = 0.000276 EUR | -0.001355 EUR | -0.145021 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00029631 USD = 0.000277 EUR | +0.000303 EUR | +0.032476 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00029631 USD = 0.000277 EUR | +0.002787 EUR | +0.298618 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.00029631 USD = 0.00028 EUR | +0.00090 EUR | +0.09561 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.00029631 USD = 0.000279 EUR | +0.003395 EUR | +0.362334 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 195.1721 | 114.1632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,935.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.