Thursday 20 June 2024
0.006636 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?
0.006636 Đô la Mĩ =
0,00618 euro
1 USD = 0,931 EUR
1 EUR = 1,07 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,931
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.006636 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.006636 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.006636 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.006636 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.006636 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.006636 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.006636 USD = 0.00617513 EUR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.006636 USD = 0.00617971 EUR | +0.00068979 EUR | +0.07412671 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.006636 USD = 0.00618037 EUR | +0.00009974 EUR | +0.01071041 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.006636 USD = 0.00620088 EUR | +0.00309034 EUR | +0.33181613 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.006636 USD = 0.00619040 EUR | -0.00157949 EUR | -0.16903253 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.006636 USD = 0.00619040 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.006636 USD = 0.00618012 EUR | -0.00154814 EUR | -0.16595810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7439 | 1 | 0.0087 |
JPY | 158.0825 | 169.8588 | 201.1010 | 115.3201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,931.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.