Saturday 01 June 2024

0.0195252 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.0195252 Đô la Mĩ =

0,0180 euro

1 USD = 0,921 EUR

1 EUR = 1,09 USD

Đô la Mĩ đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:05:11 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,921

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0195252 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0195252 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0195252 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0195252 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.0195252 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0195252 USD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0195252 USD = 0.01798474 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.0195252 USD = 0.01802077 EUR +0.00184564 EUR +0.20037232 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.0195252 USD = 0.01807633 EUR +0.00284536 EUR +0.30828966 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.0195252 USD = 0.01798652 EUR -0.00459935 EUR -0.49680069 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.0195252 USD = 0.01797978 EUR -0.00034525 EUR -0.03747860 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.0195252 USD = 0.01799471 EUR +0.00076465 EUR +0.08303749 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.0195252 USD = 0.01798760 EUR -0.00036424 EUR -0.03952165 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.08551.26640.73140.0064
EUR0.921311.16670.67380.0059
GBP0.78960.857110.57760.0050
CAD1.36721.48401.731410.0087
JPY156.9550170.3718198.7756114.80451

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,921.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.