Wednesday 12 June 2024
1.85 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?
1.85 Đô la Mĩ =
1,72 euro
1 USD = 0,931 EUR
1 EUR = 1,07 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,931
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1.85 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.85 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.85 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.85 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1.85 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.85 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.85 USD = 1.72262722 EUR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.85 USD = 1.71886280 EUR | -0.00203482 EUR | -0.21852785 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.85 USD = 1.71671271 EUR | -0.00116221 EUR | -0.12508804 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.85 USD = 1.71070262 EUR | -0.00324870 EUR | -0.35009298 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.85 USD = 1.71070262 EUR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.85 USD = 1.69843817 EUR | -0.00662943 EUR | -0.71692452 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.85 USD = 1.70139036 EUR | +0.00159578 EUR | +0.17381772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7269 | 0.0064 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6766 | 0.0059 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5705 | 0.0050 |
CAD | 1.3758 | 1.4779 | 1.7527 | 1 | 0.0088 |
JPY | 157.1830 | 168.8504 | 200.2512 | 114.2526 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,931.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.