Sunday 02 June 2024

1058.68 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1058.68 Đô la Mĩ =

975,15 euro

1 USD = 0,921 EUR

1 EUR = 1,09 USD

Đô la Mĩ đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:05:17 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,921

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1058.68 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1058.68 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1058.68 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1058.68 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1058.68 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1058.68 USD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1058.68 USD = 975.15414672 EUR - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1058.68 USD = 975.15414672 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1058.68 USD = 977.10808568 EUR +0.00184564 EUR +0.20037232 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1058.68 USD = 980.12040887 EUR +0.00284536 EUR +0.30828966 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1058.68 USD = 975.25116393 EUR -0.00459935 EUR -0.49680069 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1058.68 USD = 974.88565343 EUR -0.00034525 EUR -0.03747860 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1058.68 USD = 975.69517406 EUR +0.00076465 EUR +0.08303749 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.08571.27370.73250.0064
EUR0.921111.17320.67470.0059
GBP0.78510.852410.57510.0050
CAD1.36531.48221.738910.0087
JPY157.2625170.7326200.3053115.18951

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,921.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.