Saturday 25 May 2024

15.10 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

15.10 Đô la Mĩ =

13,91 euro

1 USD = 0,921 EUR

1 EUR = 1,09 USD

Đô la Mĩ đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:30:16 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,921

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 15.10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 15.10 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 15.10 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 15.10 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 15.10 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 15.10 USD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 15.10 USD = 13.91088375 EUR - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 15.10 USD = 13.96455592 EUR +0.00355445 EUR +0.38582866 %
Mai 23, 2024 thứ năm 15.10 USD = 13.95014532 EUR -0.00095434 EUR -0.10319412 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 15.10 USD = 13.90937169 EUR -0.00270024 EUR -0.29228104 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 15.10 USD = 13.90332676 EUR -0.00040033 EUR -0.04345941 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 15.10 USD = 13.88739438 EUR -0.00105512 EUR -0.11459400 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 15.10 USD = 13.86035736 EUR -0.00179053 EUR -0.19468754 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.08551.27420.73110.0064
EUR0.921311.17390.67360.0059
GBP0.78480.851910.57380.0050
CAD1.36781.48471.742810.0087
JPY156.9450170.3610199.9794114.74691

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,921.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.