Saturday 01 June 2024
84.09 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?
84.09 Đô la Mĩ =
77,46 euro
1 USD = 0,921 EUR
1 EUR = 1,09 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,921
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 84.09 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 84.09 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 84.09 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 84.09 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 84.09 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 84.09 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 84.09 USD = 77.45561661 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 84.09 USD = 77.61081623 EUR | +0.00184564 EUR | +0.20037232 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 84.09 USD = 77.85008235 EUR | +0.00284536 EUR | +0.30828966 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 84.09 USD = 77.46332260 EUR | -0.00459935 EUR | -0.49680069 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 84.09 USD = 77.43429043 EUR | -0.00034525 EUR | -0.03747860 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 84.09 USD = 77.49858993 EUR | +0.00076465 EUR | +0.08303749 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 84.09 USD = 77.46796121 EUR | -0.00036424 EUR | -0.03952165 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,921.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.