Saturday 11 May 2024

10000 USD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

10000 Đô la Mĩ =

2.989.461,18 Rupi Sri Lanka

1 USD = 298,95 LKR

1 LKR = 0,00335 USD

Đô la Mĩ đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:40:13 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 298,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Đô la Mĩ (USD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 USD (Đô la Mĩ) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ USD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 10000 Đô la Mĩ ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 USD đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10000 USD = 2,989,536.62182360 LKR - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10000 USD = 2,974,419.98810230 LKR -1.51166337 LKR -0.50565140 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10000 USD = 3,003,905.07659960 LKR +2.94850885 LKR +0.99128868 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10000 USD = 3,003,003.00300300 LKR -0.09020736 LKR -0.03003003 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10000 USD = 2,969,121.14014250 LKR -3.38818629 LKR -1.12826603 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10000 USD = 2,966,478.78967670 LKR -0.26423505 LKR -0.08899436 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10000 USD = 2,963,841.13811500 LKR -0.26376516 LKR -0.08891523 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKR
USD11.07871.25240.73110.00640.0033
EUR0.927011.16100.67770.00600.0031
GBP0.79850.861310.58370.00510.0027
CAD1.36791.47551.713110.00880.0046
JPY155.7850168.0457195.1052113.890410.5211
LKR298.9461322.4738374.4001218.55181.91901

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupi Sri Lanka = 298,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.