Sunday 16 June 2024

0.00010300 USD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

0.00010300 Đô la Mĩ =

0,000486 Ringgit Malaysia

1 USD = 4,72 MYR

1 MYR = 0,212 USD

Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:50:14 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 4,72

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 0.00010300 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00010300 Đô la Mĩ (USD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00010300 USD (Đô la Mĩ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ USD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00010300 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 0.00010300 Đô la Mĩ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00010300 USD đến MYR Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00010300 USD = 0.00048611 MYR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00010300 USD = 0.00048611 MYR - -
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00010300 USD = 0.00048487 MYR -0.01199720 MYR -0.25420497 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00010300 USD = 0.00048590 MYR +0.00999342 MYR +0.21228718 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00010300 USD = 0.00048611 MYR +0.00200378 MYR +0.04247547 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00010300 USD = 0.00048626 MYR +0.00151509 MYR +0.03210288 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00010300 USD = 0.00048318 MYR -0.02996420 MYR -0.63469874 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYR
USD11.07201.26590.72720.00640.2119
EUR0.932911.18090.67840.00590.1977
GBP0.78990.846810.57440.00500.1674
CAD1.37521.47411.740910.00870.2914
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639133.3520
MYR4.71955.05925.97473.43200.03001

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia = 4,72.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.