Saturday 22 June 2024
001039 USD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
001039 Đô la Mĩ =
4.896,79 Ringgit Malaysia
1 USD = 4,71 MYR
1 MYR = 0,212 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 4,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 001039 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 001039 Đô la Mĩ (USD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 001039 USD (Đô la Mĩ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ USD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 001039 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 001039 Đô la Mĩ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 001039 USD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 001039 USD = 4,896.83190529 MYR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 001039 USD = 4,894.20232510 MYR | -0.00253088 MYR | -0.05369962 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 001039 USD = 4,890.05610151 MYR | -0.00399059 MYR | -0.08471705 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 001039 USD = 4,897.91685327 MYR | +0.00756569 MYR | +0.16074973 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 001039 USD = 4,903.55708467 MYR | +0.00542852 MYR | +0.11515572 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 001039 USD = 4,903.55708467 MYR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 001039 USD = 4,903.55708467 MYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.2122 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1830 | 0.6825 | 0.0059 | 0.1984 |
GBP | 0.7905 | 0.8453 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.1677 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.2907 |
JPY | 159.6750 | 170.7517 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 33.8794 |
MYR | 4.7130 | 5.0400 | 5.9625 | 3.4399 | 0.0295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia = 4,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.