Wednesday 05 June 2024
0.263 USD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.263 Đô la Mĩ =
1,02 Papua New Guinea Kina
1 USD = 3,89 PGK
1 PGK = 0,257 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 3,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.263 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.263 Đô la Mĩ (USD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.263 USD (Đô la Mĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ USD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.263 Đô la Mĩ ( USD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.263 Đô la Mĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.263 USD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.263 USD = 1.02162108 PGK | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.263 USD = 1.01630336 PGK | -0.02021945 PGK | -0.52051735 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.263 USD = 1.00854773 PGK | -0.02948909 PGK | -0.76312167 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.263 USD = 1.00864056 PGK | +0.00035297 PGK | +0.00920432 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.263 USD = 1.00864056 PGK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.263 USD = 1.02168854 PGK | +0.04961211 PGK | +1.29362086 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.263 USD = 1.02775726 PGK | +0.02307497 PGK | +0.59398899 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2568 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1744 | 0.6720 | 0.0059 | 0.2361 |
GBP | 0.7831 | 0.8515 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.2011 |
CAD | 1.3685 | 1.4880 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.3514 |
JPY | 156.2120 | 169.8620 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 40.1097 |
PGK | 3.8946 | 4.2349 | 4.9734 | 2.8460 | 0.0249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina = 3,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.