Friday 21 June 2024
1.060 USD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1.060 Đô la Mĩ =
4,13 Papua New Guinea Kina
1 USD = 3,90 PGK
1 PGK = 0,256 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 3,90
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1.060 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.060 Đô la Mĩ (USD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.060 USD (Đô la Mĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ USD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.060 Đô la Mĩ ( USD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1.060 Đô la Mĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.060 USD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.060 USD = 4.14135297 PGK | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.060 USD = 4.13389128 PGK | -0.00703933 PGK | -0.18017526 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.060 USD = 4.12310182 PGK | -0.01017874 PGK | -0.26100012 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.060 USD = 4.06574229 PGK | -0.05411277 PGK | -1.39117427 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.060 USD = 4.12870659 PGK | +0.05940028 PGK | +1.54865447 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.060 USD = 4.12098593 PGK | -0.00728364 PGK | -0.18699946 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.060 USD = 4.12098593 PGK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.2564 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1818 | 0.6828 | 0.0059 | 0.2397 |
GBP | 0.7910 | 0.8462 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.2028 |
CAD | 1.3690 | 1.4646 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.3511 |
JPY | 159.4540 | 170.5801 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 40.8897 |
PGK | 3.8996 | 4.1717 | 4.9300 | 2.8484 | 0.0245 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina = 3,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.