Thursday 20 June 2024
0.0000549 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.0000549 Đô la Mĩ =
0,00216 Peso Uruguay
1 USD = 39,37 UYU
1 UYU = 0,0254 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 39,37
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.0000549 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000549 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000549 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000549 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.0000549 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000549 USD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000549 USD = 0.00216142 UYU | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000549 USD = 0.00215675 UYU | -0.08506597 UYU | -0.21606757 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0000549 USD = 0.00215227 UYU | -0.08162559 UYU | -0.20777795 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0000549 USD = 0.00215050 UYU | -0.03224847 UYU | -0.08225939 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0000549 USD = 0.00214663 UYU | -0.07045444 UYU | -0.17986315 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000549 USD = 0.00214663 UYU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000549 USD = 0.00215836 UYU | +0.21367334 UYU | +0.54646957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0254 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1829 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0236 |
GBP | 0.7870 | 0.8454 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0200 |
CAD | 1.3712 | 1.4729 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0348 |
JPY | 158.4510 | 170.2054 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 4.0246 |
UYU | 39.3708 | 42.2914 | 50.0251 | 28.7136 | 0.2485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 39,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.