Monday 17 June 2024

0.00372531 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

0.00372531 Đô la Mĩ =

0,146 Peso Uruguay

1 USD = 39,17 UYU

1 UYU = 0,0255 USD

Đô la Mĩ đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 39,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.00372531 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00372531 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00372531 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00372531 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 0.00372531 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00372531 USD đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00372531 USD = 0.14592463 UYU - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00372531 USD = 0.14566217 UYU -0.07045444 UYU -0.17986315 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00372531 USD = 0.14566217 UYU - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00372531 USD = 0.14645817 UYU +0.21367334 UYU +0.54646957 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00372531 USD = 0.14528724 UYU -0.31431860 UYU -0.79950080 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00372531 USD = 0.14480157 UYU -0.13036900 UYU -0.33427916 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00372531 USD = 0.14435829 UYU -0.11899186 UYU -0.30613036 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.07041.26680.72760.00630.0255
EUR0.934211.18350.67980.00590.0238
GBP0.78940.845010.57440.00500.0202
CAD1.37431.47101.741010.00870.0351
JPY157.6590168.7555199.7195114.718214.0248
UYU39.171741.928749.622028.50270.24851

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 39,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.