Thursday 13 June 2024
0.101 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.101 Đô la Mĩ =
3,94 Peso Uruguay
1 USD = 39,00 UYU
1 UYU = 0,0256 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 39,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.101 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.101 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.101 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.101 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.101 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.101 USD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.101 USD = 3.93900394 UYU | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.101 USD = 3.92583667 UYU | -0.13036900 UYU | -0.33427916 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.101 USD = 3.91381849 UYU | -0.11899186 UYU | -0.30613036 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.101 USD = 3.99715055 UYU | +0.82506984 UYU | +2.12917524 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.101 USD = 3.97371838 UYU | -0.23200167 UYU | -0.58622182 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.101 USD = 3.97371838 UYU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.101 USD = 3.92858532 UYU | -0.44686195 UYU | -1.13578902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0256 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1823 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0237 |
GBP | 0.7822 | 0.8458 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0201 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0352 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 4.0258 |
UYU | 38.9999 | 42.1716 | 49.8611 | 28.4291 | 0.2484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 39,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.