Saturday 25 May 2024
0.0001680 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.0001680 Đô la Mĩ =
0,00000552 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0329 XAG
1 XAG = 30,42 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0329
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.0001680 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001680 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001680 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001680 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.0001680 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001680 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0001680 USD = 0.00000556 XAG | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0001680 USD = 0.00000552 XAG | -0.00021039 XAG | -0.63602150 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0001680 USD = 0.00000527 XAG | -0.00149875 XAG | -4.55971390 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0001680 USD = 0.00000537 XAG | +0.00056861 XAG | +1.81254891 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0001680 USD = 0.00000521 XAG | -0.00095305 XAG | -2.98396468 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0001680 USD = 0.00000534 XAG | +0.00082453 XAG | +2.66096195 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0001680 USD = 0.00000534 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 30.3444 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1742 | 0.6743 | 0.0059 | 27.9639 |
GBP | 0.7848 | 0.8516 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 23.8145 |
CAD | 1.3667 | 1.4830 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 41.4714 |
JPY | 156.9650 | 170.3272 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 4,763.0114 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0420 | 0.0241 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0329.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.