Sunday 19 May 2024
0.00068011 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.00068011 Đô la Mĩ =
0,0000216 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0318 XAG
1 XAG = 31,44 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0318
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.00068011 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00068011 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00068011 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00068011 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.00068011 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00068011 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00068011 USD = 0.00002163 XAG | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00068011 USD = 0.00002163 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00068011 USD = 0.00002306 XAG | +0.00208879 XAG | +6.56632428 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00068011 USD = 0.00002298 XAG | -0.00011339 XAG | -0.33448206 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00068011 USD = 0.00002382 XAG | +0.00123775 XAG | +3.66349117 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00068011 USD = 0.00002398 XAG | +0.00023898 XAG | +0.68233510 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00068011 USD = 0.00002419 XAG | +0.00030224 XAG | +0.85711745 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 28.8549 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 24.8219 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 42.7918 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 4,893.7487 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0403 | 0.0234 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0318.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.