Wednesday 12 June 2024
0.03528 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.03528 Đô la Mĩ =
0,00117 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0332 XAG
1 XAG = 30,11 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0332
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.03528 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03528 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03528 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03528 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.03528 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03528 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.03528 USD = 0.00120098 XAG | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.03528 USD = 0.00120774 XAG | +0.00019170 XAG | +0.56313438 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.03528 USD = 0.00119383 XAG | -0.00039444 XAG | -1.15220628 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.03528 USD = 0.00121071 XAG | +0.00047843 XAG | +1.41386410 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.03528 USD = 0.00121071 XAG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03528 USD = 0.00112139 XAG | -0.00253170 XAG | -7.37738788 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03528 USD = 0.00116093 XAG | +0.00112072 XAG | +3.52588888 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 30.1214 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1941 | 0.6765 | 0.0060 | 28.0135 |
GBP | 0.7788 | 0.8374 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 23.4590 |
CAD | 1.3748 | 1.4782 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 41.4094 |
JPY | 155.8860 | 167.6158 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 4,695.5037 |
XAG | 0.0332 | 0.0357 | 0.0426 | 0.0241 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0332.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.