Sunday 16 June 2024
100000.001 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100000.001 Đô la Mĩ =
3.383,70 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0338 XAG
1 XAG = 29,55 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0338
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100000.001 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000.001 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000.001 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000.001 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100000.001 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000.001 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 100000.001 USD = 3,383.69401255 XAG | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 100000.001 USD = 3,383.69401255 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 100000.001 USD = 3,458.65185211 XAG | +0.00074958 XAG | +2.21526649 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 100000.001 USD = 3,424.89215015 XAG | -0.00033760 XAG | -0.97609425 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100000.001 USD = 3,404.13946759 XAG | -0.00020753 XAG | -0.60593682 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100000.001 USD = 3,423.30934735 XAG | +0.00019170 XAG | +0.56313438 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000.001 USD = 3,383.86576205 XAG | -0.00039444 XAG | -1.15220628 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 29.5534 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 27.5689 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 23.3449 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 40.6404 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 4,651.8616 |
XAG | 0.0338 | 0.0363 | 0.0428 | 0.0246 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0338.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.