Friday 03 May 2024
0.1658 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.1658 Đô la Mĩ =
0,0000721 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000435 XAU
1 XAU = 2.298,85 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000435
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.1658 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1658 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1658 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1658 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.1658 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1658 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.1658 USD = 0.00007197 XAU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.1658 USD = 0.00007256 XAU | +0.00000358 XAU | +0.82472106 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.1658 USD = 0.00007168 XAU | -0.00000530 XAU | -1.21096832 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.1658 USD = 0.00007088 XAU | -0.00000486 XAU | -1.12404459 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.1658 USD = 0.00007091 XAU | +0.00000022 XAU | +0.05089537 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.1658 USD = 0.00007095 XAU | +0.00000026 XAU | +0.06098331 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.1658 USD = 0.00007063 XAU | -0.00000198 XAU | -0.46218299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1709 | 0.6819 | 0.0061 | 2,152.3018 |
GBP | 0.7978 | 0.8541 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 1,838.2074 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3,156.1060 |
JPY | 153.7250 | 164.5704 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 354,205.1475 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000435.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.