Sunday 16 June 2024
65.00000 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
65.00000 Đô la Mĩ =
0,0279 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000429 XAU
1 XAU = 2.332,77 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000429
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 65.00000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 65.00000 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 65.00000 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 65.00000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 65.00000 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 65.00000 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 65.00000 USD = 0.02786387 XAU | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 65.00000 USD = 0.02786387 XAU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 65.00000 USD = 0.02789340 XAU | +0.00000045 XAU | +0.10599494 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 65.00000 USD = 0.02801531 XAU | +0.00000188 XAU | +0.43703882 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 65.00000 USD = 0.02789460 XAU | -0.00000186 XAU | -0.43086430 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 65.00000 USD = 0.02805206 XAU | +0.00000242 XAU | +0.56449385 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 65.00000 USD = 0.02817255 XAU | +0.00000185 XAU | +0.42952310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 366,911.5152 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000429.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.