Wednesday 15 May 2024

0.11100000 USD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

0.11100000 Đô la Mĩ =

27,79 Rial Yemen

1 USD = 250,32 YER

1 YER = 0,00399 USD

Đô la Mĩ đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rial Yemen = 250,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.11100000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.11100000 Đô la Mĩ (USD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.11100000 USD (Đô la Mĩ) sang YER (Rial Yemen) ✅ USD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.11100000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 0.11100000 Đô la Mĩ ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.11100000 USD đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.11100000 USD = 27.78473091 YER - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.11100000 USD = 27.79864763 YER +0.12537585 YER +0.05008765 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.11100000 USD = 27.79864763 YER - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.11100000 USD = 27.79864763 YER - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.11100000 USD = 27.79864763 YER - -
Mai 9, 2024 thứ năm 0.11100000 USD = 27.84746613 YER +0.43980629 YER +0.17561465 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.11100000 USD = 27.79168753 YER -0.50250991 YER -0.20030045 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.08261.26250.73320.00640.0040
EUR0.923711.16610.67730.00590.0037
GBP0.79210.857510.58080.00510.0032
CAD1.36391.47661.721810.00880.0055
JPY155.8250168.6984196.7214114.251710.6236
YER249.8750270.5183315.4550183.20961.60361

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rial Yemen = 250,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.