Friday 03 May 2024
1000 UYU đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Peso Uruguay =
47,08 Aruban Florin
1 UYU = 0,0471 AWG
1 AWG = 21,24 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0471
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang AWG (Aruban Florin) ✅ UYU to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 47.079000 AWG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 47.207000 AWG | +0.000128 AWG | +0.271883 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 46.718000 AWG | -0.000489 AWG | -1.035863 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 47.146000 AWG | +0.000428 AWG | +0.916135 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 46.517000 AWG | -0.000629 AWG | -1.334153 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 46.461000 AWG | -0.000056 AWG | -0.120386 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 46.602000 AWG | +0.000141 AWG | +0.303480 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UYU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0262 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.5171 | 0.0243 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.4423 | 0.0208 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.7591 | 0.0357 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 85.0294 | 4.0031 |
AWG | 1.8000 | 1.9340 | 2.2609 | 1.3173 | 0.0118 | 1 | 0.0471 |
UYU | 38.2334 | 41.0803 | 48.0229 | 27.9801 | 0.2498 | 21.2408 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Aruban Florin = 0,0471.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.