Friday 14 June 2024
0.00001739 UYU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.00001739 Peso Uruguay =
0,0000699 Yen Nhật
1 UYU = 4,02 JPY
1 JPY = 0,249 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00001739 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001739 Peso Uruguay (UYU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001739 UYU (Peso Uruguay) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UYU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001739 Peso Uruguay ( UYU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.00001739 Peso Uruguay ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001739 UYU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001739 UYU = 0.000070 JPY | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001739 UYU = 0.000070 JPY | +0.011588 JPY | +0.288363 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001739 UYU = 0.000070 JPY | +0.015857 JPY | +0.393460 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001739 UYU = 0.000071 JPY | +0.013383 JPY | +0.330771 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00001739 UYU = 0.000069 JPY | -0.090978 JPY | -2.241180 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00001739 UYU = 0.000069 JPY | +0.015151 JPY | +0.381791 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00001739 UYU = 0.000069 JPY | -0.010484 JPY | -0.263182 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0254 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1830 | 0.6775 | 0.0059 | 0.0237 |
GBP | 0.7870 | 0.8453 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0200 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0350 |
JPY | 157.0970 | 168.7256 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 3.9959 |
UYU | 39.3147 | 42.2248 | 49.9538 | 28.6092 | 0.2503 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Yen Nhật = 4,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.